tracking.inc.php 5.3 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120
  1. <?php
  2. /*
  3. for more information: see languages.txt in the lang folder.
  4. */
  5. $langToolName = "Thống kê";
  6. $TrackingDisabled = "Theo dõi được ngừng hoạt động bởi quản trị hệ thống.";
  7. $langShowNone = "Thu lại";
  8. $langCourseStats = "Trạng thái khóa học";
  9. $langToolsAccess = "Công cụ truy cập";
  10. $langCourseAccess = "Truy cập khóa học";
  11. $langLinksAccess = "Liên kết";
  12. $langDocumentsAccess = "Truy cập tài liệu";
  13. $langLinksDetails = "Liên kết truy cập bởi học sinh";
  14. $langWorksDetails = "Bài làm do học sinh tải lên";
  15. $langLoginsDetails = "Bấm vào tên tháng để xem chi tiết";
  16. $langDocumentsDetails = "Tài liệu học sinh download về";
  17. $langExercicesDetails = "điểm số các bài tập";
  18. $langBackToList = "Trở về danh sách người dùng";
  19. $langDetails = "Chi tiết";
  20. $langStatsOfCourse = "Thống kê khóa học";
  21. $langStatsOfUser = "Thống kê người dùng";
  22. $langStatsOfCampus = "Thống kê chung";
  23. $langCountUsers = "số lượng người dùng";
  24. $langCountToolAccess = "Tổng số lượt truy cập khóa học";
  25. $langLoginsTitleMonthColumn = "Tháng";
  26. $langLoginsTitleCountColumn = "Số lượt đăng nhập";
  27. $langToolTitleToolnameColumn = "Tên công cụ";
  28. $langToolTitleUsersColumn = "Số lượt truy cập của user";
  29. $langToolTitleCountColumn = "Tổng số lượt truy cập";
  30. $langLinksTitleLinkColumn = "Liên kết";
  31. $langLinksTitleUsersColumn = "Số lượt truy cập của user";
  32. $langLinksTitleCountColumn = "Tổng số lượt truy cập";
  33. $langExercicesTitleExerciceColumn = "Bài tập";
  34. $langExercicesTitleScoreColumn = "điểm";
  35. $langDocumentsTitleDocumentColumn = "Tài liệu";
  36. $langDocumentsTitleUsersColumn = "Số lượng Downloads";
  37. $langDocumentsTitleCountColumn = "Tổng số lượng Downloads";
  38. $langWorkTitle = "Tiêu đề";
  39. $langWorkAuthors = "Người gửi";
  40. $langWorkDescription = "Ghi chú";
  41. $informationsAbout = "Theo dõi";
  42. $langNoEmail = "Chưa có địa chỉ email";
  43. $langNoResult = "Chưa có kết quả";
  44. $langCourse = "Website";
  45. $langHits = "Hits";
  46. $langTotal = "Tổng cộng";
  47. $langHour = "Giờ";
  48. $langDay = "Ngày";
  49. $langLittleHour = "h.";
  50. $langLast31days = "Trong 31 ngày gần đây";
  51. $langLast7days = "Trong 7 ngày gần đây";
  52. $langThisday = "Hôm nay";
  53. $langLogins = "đăng nhập";
  54. $langLoginsExplaination = "đây là danh sách các công cụ bạn đã sử dụng trong lần truy cập gần đây nhất.";
  55. $langExercicesResults = "Kết quả các bài tập";
  56. $langVisits = "Lượt ghé thăm";
  57. $langAt = "tại";
  58. $langLoginTitleDateColumn = "Ngày";
  59. $langLoginTitleCountColumn = "Lượt ghé thăm";
  60. $langLoginsAndAccessTools = "Công cụ đăng nhập và truy cập";
  61. $langWorkUploads = "Các bài đã upload";
  62. $langErrorUserNotInGroup = "Không có trong nhóm";
  63. $langListStudents = "Danh sách học sinh trong nhóm";
  64. $langPeriodHour = "Giờ";
  65. $langPeriodDay = "Ngày";
  66. $langPeriodWeek = "Tuầnn";
  67. $langPeriodMonth = "Tháng";
  68. $langPeriodYear = "Năm";
  69. $langNextDay = "Ngày kế tiếp";
  70. $langPreviousDay = "Ngày trước";
  71. $langPreviousWeek = "Tuần trước";
  72. $langNextMonth = "Tháng kê tiếp";
  73. $langPreviousMonth = "Tháng trước";
  74. $langNextYear = "Năm kế tiếp";
  75. $langPreviousYear = "Năm trứơc";
  76. $langViewToolList = "Xem danh sách tất cả công cụ";
  77. $langToolList = "Danh sách tất cả công cụ";
  78. $langFrom = "Của";
  79. $langTo = "đến";
  80. $langPeriodToDisplay = "Chu kì";
  81. $langDetailView = "Xem thông tin";
  82. $langBredCrumpGroups = "Nhóm";
  83. $langBredCrumpGroupSpace = "Không gian của nhóm";
  84. $langBredCrumpUsers = "Người dùng";
  85. $langAdminToolName = "Admin Stats";
  86. $langPlatformStats = "Trạng thái hệ thống";
  87. $langStatsDatabase = "Trạng thái cơ sở dữ liệu";
  88. $langPlatformAccess = "Truy cập hệ thống";
  89. $langPlatformCoursesAccess = "Truy cập khóa học";
  90. $langPlatformToolAccess = "Truy cập công cụ";
  91. $langHardAndSoftUsed = "Các quốc gia cung cấp trình duyệt os Referers";
  92. $langStrangeCases = "Trường hợp lạ";
  93. $langStatsDatabaseLink = "Nhấn vào đây";
  94. $langCountCours = "Số khóa học";
  95. $langCountCourseByFaculte = "Số lượng khóa học bộ môn";
  96. $langCountCourseByLanguage = "Số lượng khóa học ngôn ngữ";
  97. $langCountCourseByVisibility = "Number of courses by visibility";
  98. $langCountUsersByCourse = "Number of users by course";
  99. $langCountUsersByFaculte = "Number of users by faculte";
  100. $langCountUsersByStatus = "Số lượng người sử dụng theo tình trạng";
  101. $langAccess = "Truy cập";
  102. $langCountries = "Quốc gia";
  103. $langProviders = "Người cung cấp";
  104. $langOS = "OS";
  105. $langBrowsers = "Browsers";
  106. $langReferers = "Referers";
  107. $langAccessExplain = "(When an user open the index of the campus)";
  108. $langTotalPlatformAccess = "Tổng số lượt truy cập hệ thống";
  109. $langTotalPlatformLogin = "Tổng số đăng nhập";
  110. $langMultipleLogins = "Accounts with same <i>Username</i>";
  111. $langMultipleUsernameAndPassword = "Accounts with same <i>Username</i> AND same <i>Password</i>";
  112. $langMultipleEmails = "Accounts with same <i>Email</i>";
  113. $langCourseWithoutProf = "Courses without professor";
  114. $langCourseWithoutAccess = "Courses not used";
  115. $langLoginWithoutAccess = "Logins not used";
  116. $langAllRight = "There is no strange case here";
  117. $langDefcon = "Ooops, stranges cases detected !!";
  118. $langNULLValue = "Không có giá trị";
  119. $langTrafficDetails = "Traffic Details";
  120. ?>