registration.inc.php 5.3 KB

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253545556575859606162636465666768697071727374757677787980818283848586878889909192
  1. <?php
  2. /*
  3. for more information: see languages.txt in the lang folder.
  4. */
  5. $langCourseManager = "Quản lí khóa học";
  6. $YourPasswordHasBeenEmailed = "Mật khẩu của bạn đã được gửi tới email";
  7. $lang_enter_email_and_well_send_you_password = "Nhập địa chỉ email bạn đã đăng kí, chúng tôi sẽ gửi mật khẩu cho bạn thông qua email.";
  8. $langLogin = "đăng nhập";
  9. $langAction = "Hành động";
  10. $langPreserved = "Đã lưu";
  11. $langDeleted = "Xóa";
  12. $langAdded = "Thêm";
  13. $langConfirmUnsubscribe = "Xác nhận đăng kí";
  14. $langCourseName = "Tên khóa học";
  15. $langSubscribe = "Subscribe";
  16. $langSee = "Go to";
  17. $langLastVisits = "Lần ghé thăm gần đây nhất";
  18. $langIfYouWantToAddManyUsers = "Nếu bạn muốn thêm mới nhiều người dùng cùng 1 lúc, xin liên hệ với người quản trị‹";
  19. $langPassTooEasy = "Mật khẩu không đủ mạnh. Nên sử dụng mật khẩu khác";
  20. $langGroupUserManagement = "Quản trị nhóm";
  21. $langAddedToCourse = "Đã đăng kí theo khóa học";
  22. $langUserAlreadyRegistered = "Trùng họ / tên với người dùng hiện có";
  23. $langBackUser = "Trở về danh sách người dùng";
  24. $langUserOneByOneExplanation = "Người dùng sẽ nhận được emmail thông báo login và  password";
  25. $langGiveTutor = "gán quyền giáo viên";
  26. $langRemoveRight = "Xóa quyền này";
  27. $langGiveAdmin = "Gán quyền admin";
  28. $langUserNumber = "số lượng";
  29. $langDownloadUserList = "Danh sách Upload";
  30. $langSend = "Gửi";
  31. $langUserAddExplanation = "every line of file to send will necessarily an only\t\tinclude 5 fields: <b>Last Name   First Name   \t\tLogin   Password \t\t  Email</b> separated by tabs and in this order.\t\tUsers will recieve email confirmation with login/password.";
  32. $langUserMany = "Import users list through textfile";
  33. $langOneByOne = "Sau khi đăng kí";
  34. $langNow = "now";
  35. $langTutor = "Giáo viên";
  36. $langTitular = "Chức vụ";
  37. $langAddHereSomeCourses = "<font size=2 face='Arial, Helvetica'><big>Hiệu chỉnh danh sách khóa học</big><br><br>Đánh dấu vào khóa học bạn chọn<br>Ngược lại bỏ đánh dấu nếu không chọn<br> Sau đó bấm nút OK tại cuối danh sách";
  38. $langStudent = "học sinh";
  39. $langAddAU = "Thêm user";
  40. $langAddedU = "Đã được thêm. Sẽ gửi thông báo đến email";
  41. $langTheU = "Người dùng";
  42. $langRegYou = "Đã đăng kí cho bạn trong khóa học này";
  43. $langOneResp = "Một trong số những quản trị viên của khóa học";
  44. $langTaken = "đã tồn tại, lựa chọn kết quả khác";
  45. $langUserNo = "tên bạn chọn";
  46. $langFilled = "Bạn còn để trống cột";
  47. $langInC = "trong khóa học này";
  48. $langRole = "Vai trò";
  49. $langProfileReg = "Hồ sơ của bạn đã được lưu lại";
  50. $langEmailWrong = "Email này không tồn tại hoặc chưa 1 vài kí tự không hợp lệ";
  51. $langUserTaken = "Tên đăng nhập này đã được sử dụng";
  52. $langFields = "Bạn chưa điền 1 số thông tin bắt buộc";
  53. $langAgain = "Thử lại lần nữa";
  54. $langPassTwo = "Bạn xác nhận sai mật khẩu";
  55. $langModifProfile = "Sửa hồ sơ";
  56. $langIsReg = "Sửa đổi của bạn được bảo đảm";
  57. $langNowGoCreateYourCourse = "Hiện tại bạn đã có thể tạo khóa học";
  58. $langNowGoChooseYourCourses = "Bây giờ bạn đã có thể lựa chọn khóa học trong danh sách khóa học";
  59. $langPersonalSettings = "Thông tin cá nhân của bạn đã được đảm bảo và 1 email đã được gửi để giúp bạn ghi nhớ tên đăng nhập và mật khẩu </p>";
  60. $langManager = "Quản lí";
  61. $langFormula = "Yours sincerely";
  62. $langProblem = "Trong trường hợp có lỗi xảy ra, hãy liên hệ với chúng tôi";
  63. $langIs = "is";
  64. $langAddress = "địa chỉ của";
  65. $langYouAreReg = "Bạn đã đăng kí";
  66. $langYourReg = "Your registration on";
  67. $langUserFree = "Tên đăng nhập đã có người sử dụng. Sử dụng nút quay lại của trình duyệt và chọn 1 kết quả khac";
  68. $langEmptyFields = "Bạn để trống 1 số thông tin. Sử dụng nút quay lại của trình duyệt và thử lại lần nữa.";
  69. $langPassTwice = "Bạn vừa xác nhận sai mật khẩu. Sử dụng nút quay lại của trình duyệt và thử lại lần nữa";
  70. $langRegAdmin = "Tạo website cho khóa học(GV)";
  71. $langRegStudent = "Tham gia các khóa học(HS)";
  72. $langConfirmation = "Xác nhận lại";
  73. $langPass = "Mật mã";
  74. $langSurname = "tên";
  75. $langRegistration = "đăng kí";
  76. $langYourAccountParam = "điền tên đăng nhập và mật khẩu của bạn";
  77. $langLoginRequest = "Cần phải đăng nhập";
  78. $langAdminOfCourse = "admin";
  79. $langSimpleUserOfCourse = "normal";
  80. $langIsTutor = "giáo viên";
  81. $langParamInTheCourse = "Trạng thái";
  82. $langMember = "Thành viên";
  83. $langLock = "khoá";
  84. $langUnlock = "mở khóa";
  85. $langHaveNoCourse = "không có khóa học";
  86. $langManage = "Quản lí chuyên môn";
  87. $langAdministrationTools = "Các công cụ quản trị";
  88. $langUserProfileReg = "updated";
  89. $lang_no_user_account_with_this_email_address = "Xin lỗi. Không có địa chỉ email như trên.";
  90. $langCourses4User = "Các khóa học dành cho người dùng";
  91. $langCoursesByUser = "Các khóa học được tạo bởi người dùng";
  92. ?>