exercice.inc.php 3.7 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182
  1. <?php
  2. /*
  3. for more information: see languages.txt in the lang folder.
  4. */
  5. $langExercice = "Bài tập";
  6. $langActivate = "Kích hoạt";
  7. $langDeactivate = "Tạm ngưng";
  8. $langNoEx = "Chưa có bài tập";
  9. $langNewEx = "Bài tập mới";
  10. $langQuestion = "Câu hỏi";
  11. $langQuestions = "Câu hỏi";
  12. $langAnswers = "Trả lời";
  13. $langTrue = "True";
  14. $langAnswer = "Trả lời";
  15. $langResult = "Kết quả";
  16. $langNoResult = "Chưa có kết quả";
  17. $langExerciseType = "Loại bài tập";
  18. $langExerciseName = " Tên bài tập";
  19. $langExerciseDescription = "Ghi chú về bài tập";
  20. $langSimpleExercise = "Trên một trang";
  21. $langSequentialExercise = "Mỗi câu hỏi một trang (liên tiếp)";
  22. $langRandomQuestions = "Câu hỏi ngẫu nhiên";
  23. $langGiveExerciseName = "Xin ghi tên bài tập";
  24. $langNoAnswer = "Chưa có câu trả lời";
  25. $langGoBackToQuestionPool = "Trở về phần lập câu hỏi";
  26. $langGoBackToQuestionList = "Trở về phần danh mục câu hỏi";
  27. $langQuestionAnswers = "Trả lời cho câu hỏi";
  28. $langUsedInSeveralExercises = "Coi chừng! Câu hỏi này dùng trong nhiều bài tập khác nhau.";
  29. $langModifyInAllExercises = "trong tất cả bài tập";
  30. $langModifyInThisExercise = "chỉ trong bài tập hiện hành";
  31. $langAnswerType = "Kiểu trả lời";
  32. $langMultipleSelect = "Nhiều lựa chọn đúng";
  33. $langFillBlanks = "Điền vào chỗ trống";
  34. $langMatching = "Ghép cột";
  35. $langAddPicture = "Gán hình vào câu hỏi";
  36. $langReplacePicture = "Thay thế hình";
  37. $langDeletePicture = "Xoá hình";
  38. $langQuestionDescription = "Ghi chú tuỳ chọnt";
  39. $langGiveQuestion = "Hãy đặt câu hỏi";
  40. $langWeightingForEachBlank = "Xin cho điểm vào mỗi ô trống";
  41. $langUseTagForBlank = "dùng ngoặc vuông [...] để định nghĩa các chỗ cần điền";
  42. $langQuestionWeighting = "Điểm";
  43. $langMoreAnswers = "+answ";
  44. $langLessAnswers = "-answ";
  45. $langMoreElements = "+elem";
  46. $langLessElements = "-elem";
  47. $langTypeTextBelow = "Nhập vào phần sau đây";
  48. $langDefaultTextInBlanks = "[Biên Hoà] là thành phố thuộc tỉnh [Đồng Nai].";
  49. $langDefaultMatchingOptA = "giàu có";
  50. $langDefaultMatchingOptB = "đẹp";
  51. $langDefaultMakeCorrespond1 = "Bố của bạn";
  52. $langDefaultMakeCorrespond2 = "Mẹ của bạn";
  53. $langDefineOptions = "Định nghĩa các chọn lựa";
  54. $langMakeCorrespond = "Thiết lập tương ứng";
  55. $langFillLists = "Hãy điền vào hai danh sách dưới đây";
  56. $langGiveText = "Gõ vào";
  57. $langDefineBlanks = "Phải có í nhất 1 từ trong ngoặc [...]";
  58. $langGiveAnswers = "Phải nêu trả lời cho câu hỏi";
  59. $langChooseGoodAnswer = "Chọn câu trả lời đúng";
  60. $langChooseGoodAnswers = "Chọn một hay nhiều câu trả lời đúng";
  61. $langQuestionList = "Danh mục câu hỏi trong bài tập";
  62. $langMoveUp = "Di chuyển lên";
  63. $langMoveDown = "Di chuyển xuống";
  64. $langGetExistingQuestion = "Lấy câu hỏi từ một bài tập khác";
  65. $langQuestionPool = "Kho câu hỏi";
  66. $langOrphanQuestions = "Câu hỏi mồ côi";
  67. $langNoQuestion = "Chưa có câu hỏi";
  68. $langAllExercises = "Tất cả bài tập";
  69. $langFilter = "Lọc";
  70. $langGoBackToEx = "Về bài tập";
  71. $langReuse = "Dùng lại";
  72. $langExerciseManagement = "Quản lý bài tập";
  73. $langQuestionManagement = "Quản lý câu hỏi/câu trả lờit";
  74. $langQuestionNotFound = "Không tìm thấy câu hỏi";
  75. $langExerciseNotFound = "Không tìm thấy bài tập";
  76. $langAlreadyAnswered = "Bạn đã trả lời câu này rồi";
  77. $langElementList = "Liệt kê";
  78. $langScore = "Điểm";
  79. $langCorrespondsTo = "Tương ứng với";
  80. $langExpectedChoice = "Cần chọn";
  81. $langYourTotalScore = "Tổng điểm của bạn là";
  82. ?>