courses.inc.php 1.6 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233
  1. <?php
  2. /*
  3. for more information: see languages.txt in the lang folder.
  4. */
  5. $lang_already_enrolled = "Đã tham gia";
  6. $lang_my_personnal_course_list = "Danh mục khoá học cá nhân";
  7. $lang_course_enrollment = "Các khoá học";
  8. $lang_course_not_available = "khóa học này không có hiệu lức";
  9. $lang_enroll = "Tham gia";
  10. $lang_enroll_to_a_new_course = "Tham gia khoá học mới";
  11. $lang_my_present_course_list = "Danh mục khoá học hiện nay";
  12. $lang_no_course_to_enroll_in_this_category = "Không có khóa học nào đムtham gia trong chủ đề nay.";
  13. $lang_or_search_from_the_course_code = "Hoặc tìm trong mã khoá học";
  14. $lang_search = "Tìm";
  15. $lang_select_course_among_categories = "Chọn khoá học trong các chủ đề (bộ môn)";
  16. $lang_select_course_in = "Chọn khoá học trong";
  17. $lang_select_course_in_search_results = "Chọn khoá học trong kết quả tìm kiếm";
  18. $Unsubscribe = "Thôi đăng ký";
  19. $lang_back_to_my_home_page = "Trở về trang chủ";
  20. $lang_back_to_my_personnal_course_list = "Trở về danh mục khoá học cá nhân";
  21. $langTitular = "Danh nghĩa";
  22. $langAdministrationTools = "Các công cụ quản trị";
  23. $lang_back_to_main_category_list = "Trở về danh mục chính";
  24. $langAdded = "Đã thêm mới";
  25. $langDeleted = "Đã xóa";
  26. $langKeeped = "Giữ lại";
  27. $langHideAndSubscribeClosed = "Ẩn / Đóng";
  28. $langHideAndSubscribeOpen = "Ẩn / Mở";
  29. $langShowAndSubscribeOpen = "Hiện / Mở";
  30. $langShowAndSubscribeClosed = "Hiện / Đóng";
  31. $langAdminThisUser = "Trở về trang người dùng";
  32. $langManage = "Quản lý chuyên môn";
  33. ?>